Có 2 kết quả:

小車 xiǎo chē ㄒㄧㄠˇ ㄔㄜ小车 xiǎo chē ㄒㄧㄠˇ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) small model car
(2) mini-car
(3) small horse-cart
(4) barrow
(5) wheelbarrow
(6) type of folk dance

Bình luận 0